Model
YT28-63/100
YT28-100/160
YT28- 200/260
YT28-315/400
YT28-400/630
Lực ép định mức, KN (Rated pressure)
1000
1600
2600
4000
6300
Lực kéo (rút ra), KN (drawing force)
630
2000
3150
Lực kẹp bề mặt, KN (Clamping side force)
300
600
800
2300
Áp suất tối đa của hệ thuỷ lực, MPa (Max. hydraulic pressure)
25
Hành trình của đầu trượt, mm (Stroke of slide)
500
700
Hành trình của đầu kéo, mm (Stroke of drawing slide)
450
Kích thước làm việc của bàn máy, mm: - Từ trái sang phải - Từ trước ra sau
700 580
1000 800
900 900
1200
1400 1400
Khoảng cách tối đa giữa đầu kéo và bàn máy, mm (Max. distance between drawing slide and table)
1100
1235
1300
1400
Tốc độ của đầu kéo, mm/s (Drawing slide speed): - xuống không tải- làm việc - khứ hồi
120 20 60
120 14 80
100 12 52
80 8 42
100 6 40
Kích thước khuôn khổ máy, mm : (Overall dimensions of machine) - trái sang phải - trước ra sau - chiều cao
2500 1500 3200
2800 1600 3500
3200 2000 4100
4000 2200 4600
5600 2800 5200
Công suất động cơ, kW (Motor power)
7,2
15
22
42,5
Khối lượng máy, kg (Weight)
4.200
8.000
13.000
17.200
40.000