Model, Y41-
1T
1.6T
2.5T
4T
6.3T
10T
Lực ép định mức
KN
10
16
25
40
63
100
Áp suất làm việc của hệ thuỷ lực
MPA
4.5
5.1
4.4
5.6
5.2
8.1
Khoảng cách từ mặt dưới của đầu ép đến bàn máy
mm
300
390
450
500
Hành trình tối đa của đầu ép
120
160
200
250
Tốc độ xuống của đầu ép
mm/s
60
44
42
35
48
45
Tốc độ hồi của đầu ép
82
75
70
58
Chiều sâu họng máy
180
Kích thước bàn máy, từ trước ra sau
320
340
480
Kích thước bàn máy, từ trái sang phải
550
Chiều cao bàn máy tính từ sàn
700
710
Đường kính lỗ bàn máy
30
80
Công suất động cơ
kw
1.5
2.2
3
4
Kích thước máy, từ trước ra sau
720
725
785
935
1100
Kích thước máy, từ trái sang phải
610
560
580
650
Kích thước máy, chiều cao
1455
1450
1630
1675
1800
Khối lượng máy
kg
350
750
1000
16T
25T
40T
63T
100T
160T
250T
400
630
1600
2500
13
20.3
22.6
16.5
26.5
600
800
33
39
36
24
23
115
94
84
98
65
55
280
325
360
660
730
140
5.5
7.5
8.5
11
15
1140
1200
1310
1550
1650
1340
1767
825
2000
2100
2330
2325
2060
3305
3500
5000
6500
8000